Trang chủ / Tin tức / Tin tức trong ngành / Bảo vệ nhiệt động cơ: Công nghệ chính để đảm bảo an toàn cho động cơ và kéo dài tuổi thọ dịch vụ
Báo chí & Sự kiện

Bảo vệ nhiệt động cơ: Công nghệ chính để đảm bảo an toàn cho động cơ và kéo dài tuổi thọ dịch vụ

Là thiết bị truyền động điện phổ biến nhất trong ngành công nghiệp hiện đại, hoạt động ổn định của động cơ là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của quá trình sản xuất. Tuy nhiên, động cơ dễ bị quá nóng trong quá trình hoạt động lâu dài do quá tải, nhiệt độ môi trường cao hoặc các yếu tố khác. Nếu các biện pháp bảo vệ nhiệt hiệu quả không được thực hiện, động cơ có thể bị hỏng do quá nóng hoặc thậm chí gây ra tai nạn nghiêm trọng như lửa. Vì lý do này, công nghệ bảo vệ nhiệt động cơ đã nổi lên như một trong những phương tiện quan trọng để đảm bảo hoạt động an toàn của động cơ và kéo dài tuổi thọ dịch vụ của họ.
1. Nguyên nhân và nguy cơ của động cơ quá nóng
Khi động cơ hoạt động, nó sẽ tạo ra một lượng nhiệt nhất định, điều này là do nhiệt điện trở được tạo ra khi dòng điện đi qua cuộn dây động cơ. Trong trường hợp bình thường, thiết kế động cơ sẽ tính đến hệ thống tản nhiệt của nó để giữ nhiệt độ trong phạm vi an toàn. Tuy nhiên, trong các trường hợp sau, động cơ có thể quá nóng:
(1) Hoạt động quá tải
Khi động cơ hoạt động vượt quá tải định mức của nó, nhiệt tạo ra là quá nhiều và sự phân tán nhiệt không kịp thời, điều này có thể khiến nhiệt độ động cơ tăng nhanh.
(2) Thất bại của hệ thống làm mát
Nếu có vấn đề với hệ thống làm mát của động cơ (như hư hỏng quạt, các lỗ làm mát bị chặn, v.v.), nhiệt không thể được thải ra một cách hiệu quả, khiến nhiệt độ động cơ tiếp tục tăng.
(3) Thiệt hại vận động
Các lỗi bên trong trong động cơ, chẳng hạn như ngắn mạch quanh co, lão hóa cách nhiệt, v.v., cũng có thể khiến nhiệt độ động cơ tăng lên bất thường.

Bimetal 7AM motor thermal protection
(4) Các yếu tố môi trường
Nhiệt độ môi trường bên ngoài quá mức hoặc điều kiện thông gió kém cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả tản nhiệt của động cơ, gây ra các vấn đề quá nóng.
Quá nóng động cơ sẽ không chỉ rút ngắn tuổi thọ của nó mà còn có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về thiết bị và thậm chí các mối nguy hiểm an toàn như lửa. Do đó, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng nhiệt độ động cơ hoạt động trong phạm vi an toàn.
2. Nguyên tắc bảo vệ nhiệt vận động
Bảo vệ nhiệt vận động Công nghệ chủ yếu theo dõi nhiệt độ của động cơ và tự động ngắt kết nối hoặc giới hạn hoạt động của động cơ để tránh quá nóng. Nguyên tắc cơ bản của nó là giám sát nhiệt độ động cơ trong thời gian thực bằng cách lắp đặt một thiết bị bảo vệ nhiệt và thực hiện các biện pháp bảo vệ tương ứng khi đạt được nhiệt độ an toàn được đặt. Các công nghệ bảo vệ nhiệt động cơ phổ biến bao gồm:
(1) rơle nhiệt
Rơle nhiệt là một thiết bị bảo vệ dựa trên nhiệt điện trở có thể cảm nhận được sự thay đổi nhiệt độ trong quá trình vận hành động cơ. Khi nhiệt độ động cơ vượt quá giá trị an toàn đã đặt, rơle nhiệt sẽ cắt mạch và dừng động cơ. Rơle nhiệt được sử dụng rộng rãi để bảo vệ nhiệt của các động cơ vừa và nhỏ.
(2) Cảm biến nhiệt độ và bảo vệ quá nhiệt
Cảm biến nhiệt độ được lắp đặt trực tiếp bên trong động cơ để theo dõi nhiệt độ động cơ trong thời gian thực. Thông qua dữ liệu được thu thập bởi cảm biến nhiệt độ, hệ thống điều khiển có thể phát hiện tình trạng quá nhiệt của động cơ kịp thời và bảo vệ động cơ khỏi bị hỏng thông qua các biện pháp điều khiển tự động (như tắt nguồn hoặc giới hạn tải).
(3) Hệ thống bảo vệ kép
Một số động cơ cao cấp được trang bị hệ thống bảo vệ kép, bao gồm cả rơle nhiệt và cảm biến nhiệt độ. Sự kết hợp này có thể thực hiện các biện pháp bảo vệ ở giai đoạn đầu của quá trình quá nóng động cơ, đồng thời đảm bảo rằng sức mạnh có thể bị cắt trong các trường hợp cực đoan để ngăn ngừa thiệt hại vận động.
3. Các loại bảo vệ nhiệt động cơ
Theo các yêu cầu bảo vệ khác nhau, công nghệ bảo vệ nhiệt động cơ có thể được chia thành các loại sau:
(1) Bảo vệ nhiệt tích hợp
Loại thiết bị bảo vệ nhiệt này được tích hợp trực tiếp vào động cơ. Khi nhiệt độ của động cơ quá cao, phần tử bảo vệ tích hợp sẽ tự động kích hoạt, cắt nguồn điện hoặc gửi tín hiệu báo động. Loại thiết bị bảo vệ này thường được sử dụng cho công suất thấp, động cơ nhỏ và đơn giản và chi phí thấp.
(2) Bảo vệ nhiệt bên ngoài
Các thiết bị bảo vệ nhiệt bên ngoài thường đề cập đến rơle nhiệt bên ngoài hoặc các thiết bị giám sát nhiệt độ được kết nối với động cơ. Nguyên tắc làm việc của nó tương tự như bảo vệ nhiệt tích hợp, ngoại trừ thiết bị bảo vệ được tách ra khỏi chính động cơ, phù hợp với động cơ hoặc thiết bị công suất cao yêu cầu bảo trì thường xuyên.
(3) Bảo vệ nhiệt đa cấp
Các thiết bị bảo vệ nhiệt đa cấp kết hợp nhiều yếu tố bảo vệ như rơle nhiệt, cảm biến nhiệt độ, báo động quá nhiệt, v.v. để bảo vệ đa cấp. Hệ thống bảo vệ này thường được sử dụng trong các thiết bị công nghiệp với các yêu cầu cực kỳ cao. Nó có thể theo dõi và bảo vệ nhiệt độ động cơ ở nhiều giai đoạn để đảm bảo rằng động cơ có thể hoạt động an toàn trong mọi trường hợp.
4. Các chức năng và lợi thế của bảo vệ nhiệt động cơ
(1) kéo dài tuổi thọ dịch vụ của động cơ
Quá nóng là một trong những nguyên nhân chính gây ra thiệt hại vận động. Thông qua công nghệ bảo vệ nhiệt hiệu quả, động cơ có thể tránh làm việc ở nhiệt độ quá cao trong một thời gian dài, do đó làm giảm thiệt hại bên trong gây ra do quá nóng, chẳng hạn như kiệt sức quanh co và lão hóa cách nhiệt, do đó kéo dài tuổi thọ của động cơ.
(2) Cải thiện sự an toàn
Động cơ quá nóng không chỉ làm hỏng thiết bị mà còn gây ra tai nạn an toàn như lửa. Các thiết bị bảo vệ nhiệt có thể phát hiện nhiệt độ vận động bất thường kịp thời, cắt điện hoặc thực hiện các biện pháp khác để giảm nguy cơ tai nạn và đảm bảo an toàn cho môi trường sản xuất.
(3) Tăng cường độ tin cậy của thiết bị
Thiết bị bảo vệ nhiệt động cơ có thể đảm bảo hoạt động liên tục và ổn định của thiết bị trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Bằng cách ngăn ngừa quá nóng, động cơ có thể duy trì điều kiện làm việc tốt nhất, giảm thời gian chết và cải thiện hiệu quả sản xuất.
(4) Tiết kiệm chi phí bảo trì
Quá nóng vận động có thể gây ra lỗi thiết bị nghiêm trọng và các biện pháp bảo vệ nhiệt sớm có thể làm giảm khả năng thiệt hại vận động, do đó giảm chi phí bảo trì và các bộ phận thay thế.
5. Các khu vực ứng dụng của công nghệ bảo vệ nhiệt động cơ
Công nghệ bảo vệ nhiệt động cơ được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực đó có yêu cầu cao về độ tin cậy của thiết bị. Ví dụ:
(1) Tự động hóa công nghiệp
Trong dây chuyền sản xuất tự động hóa công nghiệp, động cơ được sử dụng để điều khiển các thiết bị cơ học khác nhau. Thông qua công nghệ bảo vệ nhiệt động cơ, hoạt động ổn định của thiết bị sản xuất có thể được đảm bảo để tránh sự gián đoạn sản xuất do quá nóng động cơ.
(2) Sản lượng điện gió
Môi trường vận hành của động cơ trong tuabin gió tương đối khắc nghiệt, vì vậy thiết bị bảo vệ nhiệt rất quan trọng đối với sự an toàn của thiết bị phát điện gió.
(3) Thiết bị làm mát và điều hòa không khí
Các động cơ trong thiết bị điều hòa và làm mát dễ bị quá nóng do tải quá mức hoặc tản nhiệt kém khi chạy trong một thời gian dài. Bằng cách cài đặt một thiết bị bảo vệ nhiệt, động cơ có thể được đảm bảo hoạt động an toàn và ổn định.
(4) Các công cụ điện và thiết bị gia dụng
Các động cơ trong các công cụ điện và các thiết bị gia dụng cũng cần bảo vệ nhiệt hiệu quả để ngăn chặn thiệt hại quá nhiệt gây ra bởi hoạt động tải cao dài hạn.
Công nghệ bảo vệ nhiệt động cơ là một công nghệ quan trọng để đảm bảo hoạt động bình thường của động cơ, mở rộng tuổi thọ dịch vụ của nó và cải thiện sự an toàn của nó. Với sự phát triển liên tục của tự động hóa công nghiệp và trí thông minh thiết bị, việc áp dụng công nghệ bảo vệ nhiệt sẽ ngày càng trở nên rộng lớn hơn. Cho dù trong các thiết bị gia dụng nhỏ, thiết bị công nghiệp hoặc máy móc lớn, bảo vệ quá nhiệt vận động đóng vai trò quan trọng. Chọn chính xác và định cấu hình thiết bị bảo vệ nhiệt động cơ không chỉ có thể cải thiện độ tin cậy vận hành của động cơ, mà còn giảm hiệu quả nguy cơ tai nạn và đảm bảo hoạt động ổn định lâu dài của thiết bị. $